DANH SÁCH CÁC EM ĐĂNG KÝ THAM GIA DỰ THI
"TIẾNG HÁT THIÊN THẦN" LẦN 2 - NĂM 2011
KHỐI SÁNG
STT
|
Tên thí sinh/ Tên nhóm dự thi
|
Lớp
|
Nhóm
|
1
|
1.
Phanxico Vũ Phạm Thiên
2.
Giuse Nguyễn Huy Bắc
|
KT1
|
1
|
2
|
1.
Maria Nguyễn Hoàng Thiên An
2.
Maria Nguyễn Liên Ngọc Loan
|
||
3
|
1.
Anna Nguyễn Vũ Huyền Mai
2.
Maria Cao Trần Mai Phương
|
||
4
|
Maria Lê Trần Bảo Hân
|
2
|
|
5
|
Giuse Nguyễn Mai Nhật Phương
|
||
6
|
Maria Lê Hiếu Liên Nghi
|
||
7
|
Nhóm: SÓC CON
1.
Maria Phạm Tina
2.
Lucia Bùi Thảo Nhi
3.
Maria Hoàng Ngọc Anh Thư
|
3
|
|
8
|
Giuse Maria Nguyễn Thanh Bình
|
||
9
|
Nhóm: THIÊN THẦN TUYẾT
1.
Anna Đào Ngọc Linh Đan
2.
Maria Nguyễn Uyển Đình
3.
Salena Nguyễn Ngọc Đăng Thư
|
KT2
|
1
|
10
|
Nhóm: 4 ANH EM
1.
Teresa Trương Hoàng Thùy An
2.
Maria Phạm Nguyễn Hồng Trân
3.
Anna Từ Ngọc Ân
4.
Giuse Từ Tấn Dũng
|
2
|
|
11
|
Nhóm:
THIÊN THẦN NHỎ
1.
Maria Lê Vũ Thùy Dương (Đơn ca)
2.
Maria Phạm Quỳnh Phương
3.
Anna Nguyễn Trương Mai Thi
4.
Anna Phạm Võ Hồng Nhung
5.
Luca Nguyễn Trần Duy Quân
|
3
|
|
12
|
Nhóm: ÁNH SAO NHỎ
1.
Teresa Hà Lâm Thủy Tiên
2.
Teresa Vũ Ngọc Thảo Trang
3.
Teresa Vũ Thị Thu An
4.
Maria Nguyễn Vi Thảo My
5.
Maria Nguyễn Ngọc Phương
|
XT1
|
1
|
STT
|
Tên thí sinh/ Tên nhóm dự thi
|
Lớp
|
Nhóm
|
13
|
1.
Teresa Phạm Anh Thư
2.
Maria Mỹ Minh Hy
|
XT1
|
1
|
14
|
1.
Giuse Trương Hoàng Long
2.
Giuse Trương Hoàng Vũ
|
||
15
|
Maria Đoàn Lê Uyên Nhi
|
||
16
|
Maria Trần Hoàng Oanh
|
||
17
|
Nhóm:
1.
Phero Nguyễn Đình Phan Minh
2.
Phero Nguyễn Trọng Quyền
3.
Maria Đỗ Phương Quỳnh Tiên
4.
Maria Nguyễn Đỗ Xuân Nhi
|
2
|
|
18
|
Teresa Lưu Ly
|
3
|
|
19
|
Maria Nguyễn Vũ Xuân Mai
|
||
20
|
Nhóm: SƠN CA
1.
Maria Nguyễn Đỗ Ngọc Vy
2.
Maria Nguyễn Ngọc Minh Khuê
3.
Teresa Nguyễn Thị Thanh Trúc
4.
Teresa Trần Ngọc Khuê
|
||
21
|
Nhóm:
1.
Teresa Dương Vân Anh
2.
Anna Huỳnh Thanh Uyên
3.
Maria Hoàng Trúc Linh
4.
Maria Hồ Thị Phương Ngọc
|
XT2
|
1
|
22
|
Nhóm: THIÊN THẦN
1.
Maria Nguyễn Thị Bích Ngọc
2.
Maria Nguyễn Thị Ngọc Diễm
3.
Maria Nguyễn Phạm Xuân Linh
4.
Maria Nguyễn Ngọc Ánh Linh
5.
Maria Chu Hoàng Thanh Vy
6.
Phero Trần Đặng Hồng Phúc
|
2
|
|
23
|
Phêrô Trần Đặng Hồng Phúc
|
||
24
|
Teresa Đỗ Ngọc Thúy Hân
|
3
|
|
25
|
Teresa Đỗ Ngọc Kim Phụng
|
||
26
|
Maria Nguyễn Yến Nhi
|
KHỐI CHIỀU
STT
|
Tên thí sinh/ Tên nhóm dự thi
|
Lớp
|
Nhóm
|
27
|
Vincente Lê Việt Sơn
|
TS1
|
1
|
28
|
Nhóm:
1.
Teresa Đỗ Đào Trúc Quyên
2.
Teresa Phạm Thị Ánh Tuyết
3.
Teresa Vũ Phạm Lê Phương Anh
4.
Maria Nguyễn Thị Thu Phượng
5.
Maria Hà Thúy Vân
|
||
29
|
1.
Anto Vũ Trí Đức
2.
Trần Thanh Phong
|
2
|
|
30
|
Maria Cao Trần Mai Chi
|
3
|
|
31
|
1.
Maria Nguyễn Phương Quỳnh
2.
Teresa Nguyễn Ngọc Nga
|
||
32
|
Nhóm: XÌ TEEN
1.
Maria Cao Trần Mai Chi
2.
Maria Nguyễn Phương Quỳnh
3.
Teresa Nguyễn Ngọc Nga
4.
Maria Hoàng Ngọc Minh Anh
5.
Teresa Hoàng Nhã Thy
6.
Maria Lê Phương Uyên
7.
ĐaMinh Võ Nguyễn Hoàng Trí
8.
Louis Đỗ Đức Phú
9.
Giuse Maria Trương Minh Nhật
|
||
33
|
Nhóm:
THIÊN THẦN NHỎ
1.
Maria Đinh Thị Hương
2.
Maria Nguyễn Thị Tiểu Thúy
3.
Maria Đỗ Ngọc Hân
|
TS2
|
1
|
34
|
Nhóm:
BABY GIRLS
1.
Maria Nguyễn Thị Quỳnh Như
2.
Maria Nguyễn Trúc Ly
3.
Maria Nguyễn Thạnh Hoàng Kim
4.
Maria Nguyễn Ngọc Phương Uyên
5.
Lucia Đặng Thị Bích Ngọc
|
||
35
|
1.
Maria La Ngọc Thủy
|
TS2
|
2
|
2.
Giuse Maria Đình Nguyễn Thảo
Ngân
|
TS3
|
1
|
STT
|
Tên thí sinh/ Tên nhóm dự thi
|
Lớp
|
Nhóm
|
||
36
|
1.
Maria Nguyễn Tuyết Vân
|
Nhóm: NAM CỰC
|
TS2
|
2
|
|
2.
Teresa Vũ Phan Hoài Nhi
|
|||||
3.
Maria Chu Thị Ánh Tuyết
|
3
|
||||
37
|
1.
Maria Nguyễn Phạm Quỳnh Anh
|
Nhóm: SWEET ANGELS
|
TS1
|
4
|
|
2.
Maria Nguyễn Ngọc Thanh Vy
|
TS2
|
3
|
|||
3.
Maria Chu Thị Hiệp Nhi
|
|||||
4.
Nguyễn Thị Kim Liên
|
TS3
|
1
|
|||
38
|
Nhóm: BOYS AND GIRLS
1.
Đaminh Nguyễn Thanh Bình
2.
Đaminh Đào Ngọc Hiếu
3.
Maria Chí Nguyệt Nghi
4.
Maria Nguyễn Kim Huyền Nhi
5.
Maria Phạm Nguyễn Hà Thi
6.
Maria Nguyễn Ngọc Thụy Uyên
7.
Teresa Đào Yến Vy
8.
Maria Nguyễn Ngọc Mai Vy
9.
Maria Nguyễn Ngọc Quỳnh Vy
10.Maria
Nguyễn Minh Hiền
|
2
|
|||
39
|
Giuse Maria Nguyễn Huy Hoàng
|
3
|
|||
40
|
Nhóm:
ANGEL BOYS
1.
Giuse Nguyễn Đào Anh Duy
2.
Phero Nguyễn Văn Đương
3.
Giuse Nguyễn Vũ Lâm Ngân
4.
Giuse Trần Hoàng Minh
5.
ĐaMinh Nguyễn Hồng Ân
6.
Andre Nguyễn Phúc Anh Khôi
|
BĐ
|
2
|
||
41
|
1.
Maria Hoàng Ngọc Minh Hiền
|
2
|
|||
2.
Maria Nguyễn Ngọc Quỳnh Như
|
3
|
||||
42
|
1.
Vincente Nguyễn Ngọc Sang
|
Nhóm:
OHS
|
2
|
||
2.
Teresa Trần Ngọc Thanh Hiền
|
|||||
3.
Maria Nguyễn Thị Kiều Oanh
|
3
|
||||
43
|
1.
Maria Hoàng Thị Nam Hà
2.
Maria Đỗ Nguyễn Ngọc Hân
3.
Maria Nguyễn Kim Ngân
4.
Maria Nguyễn Hồng Diễm
5.
Têresa Nguyễn Kim Ngọc
6.
Teresa Nguyễn Ngọc Quỳnh Như
7.
Teresa Nguyễn Ngọc Huyền Trân
8.
Anna Hoàng Thị Ngọc Ánh
|
VĐ
|
1
|