DANH SÁCH CÁC EM DỰ THI
VÒNG 3 – VÒNG CHUNG KẾT
Chúa
Nhật, 27.11.2011
KHỐI KHAI TÂM & RƯỚC LỄ
SBD
|
Tên thí sinh/ Tên nhóm dự thi
|
1
|
2
|
3
|
Lớp
|
Nhóm
|
6
|
Maria Lê Hiếu Liên Nghi
|
34.5
|
34.5
|
KT1
|
2
|
|
7
|
Nhóm: SÓC CON
1.
Maria Phạm Tina
2.
Lucia Bùi Thảo Nhi
3.
Maria Hoàng Ngọc Anh Thư
|
32
|
34.5
|
3
|
15
|
Maria Đoàn Lê Uyên Nhi
|
30
|
34
|
XT1
|
1
|
|
17
|
Nhóm: GABRIEL
1.
Maria Nguyễn Đỗ Xuân Nhi
2.
Phero Nguyễn Đình Phan Minh
3.
Nguyễn Phú Thanh Phương
|
33
|
33
|
2
|
||
21
|
Nhóm: TAM CA
1.
Teresa Dương Vân Anh
2.
Anna Huỳnh Thanh Uyên
3.
Maria Hoàng Trúc Linh
|
37.5
|
35.5
|
XT2
|
1
|
|
22
|
Nhóm: THIÊN THẦN
1.
Maria Nguyễn Thị Bích Ngọc
2.
Maria Nguyễn Thị Ngọc Diễm
3.
Maria Nguyễn Phạm Xuân Linh
4.
Maria Nguyễn Ngọc Ánh Linh
5.
Maria Chu Hoàng Thanh Vy
6.
Phero Trần Đặng Hồng Phúc
|
34.5
|
35
|
2
|
||
24
|
1.
Teresa Đỗ Ngọc Thúy Hân
2.
Teresa Đỗ Ngọc Kim Phụng
|
34.5
|
34.5
|
3
|
||
25
|
Maria Nguyễn Yến Nhi
|
34.5
|
33
|
KHỐI THÊM SỨC
SBD
|
Tên thí sinh/ Tên nhóm dự thi
|
1
|
2
|
3
|
Lớp
|
Nhóm
|
30
|
Herodimo Nguyễn Anh Quốc (Đàn)
|
35.5
|
34.5
|
TS1
|
2
|
|
31
|
Maria Cao Trần Mai Chi
|
34
|
31
|
3
|
||
34
|
Nhóm: XÌ TEEN
1.
Maria Cao Trần Mai Chi
2.
Maria Hoàng Ngọc Minh Anh
3.
Teresa Hoàng Nhã Thy
4.
Maria Lê Phương Uyên
|
32.5
|
30.5
|
|||
35
|
1.
Maria La Ngọc Thủy
|
32.5
|
33
|
TS2
|
2
|
|
2.
Maria Giuse Đình Nguyễn Thảo Ngân
|
TS3
|
1
|
||||
38
|
Nhóm:
BOYS AND GIRLS
1.
Đaminh Nguyễn Thanh Bình
2.
Đaminh Đào Ngọc Hiếu
3.
Maria Chí Nguyệt Nghi
4.
Maria Nguyễn Kim Huyền Nhi
5.
Maria Phạm Nguyễn Hà Thi
6.
Maria Nguyễn Ngọc Thụy Uyên
7.
Teresa Đào Yến Vy
8.
Maria Nguyễn Ngọc Mai Vy
9.
Maria Nguyễn Ngọc Quỳnh Vy
10.Maria Nguyễn Minh Hiền
|
33.5
|
31.5
|
TS3
|
2
|
KHỐI BAO ĐỒNG & VÀO ĐỜI
SBD
|
Tên thí sinh/ Tên nhóm dự thi
|
1
|
2
|
3
|
Lớp
|
Nhóm
|
40
|
Nhóm:
LITTLE ANGELS
1.
Teresa Trần Ngọc Quỳnh Như
2.
Maria Hoàng Thị Ngọc Tuyết
3.
Maria Madalena Trương Thúy Vy
4.
Maria Nguyễn Đỗ Thảo Duyên
|
33
|
33.5
|
BĐ
|
1
|
|
41
|
Nhóm:
ANGEL BOYS
1.
Giuse Nguyễn Đào Anh Duy
2.
Phero Nguyễn Văn Đương
3.
Giuse Nguyễn Vũ Lâm Ngân
4.
Giuse Trần Hoàng Minh
5.
ĐaMinh Nguyễn Hồng Ân
6.
Andre Nguyễn Phúc Anh Khôi
|
32
|
32.5
|
2
|
||
43
|
Nhóm: OHS
1.
Vincente Nguyễn Ngọc Sang
|
34.5
|
34.5
|
|||
2.
Teresa Trần Ngọc Thanh Hiền
|
||||||
3.
Maria Nguyễn Thị Kiều Oanh
|
3
|
|||||
44
|
1.
Maria Hoàng Thị Nam Hà
2.
Maria Đỗ Nguyễn Ngọc Hân
3.
Maria Nguyễn Kim Ngân
4.
Maria Nguyễn Hồng Diễm
5.
Têresa Nguyễn Kim Ngọc
6.
Teresa Nguyễn Ngọc Quỳnh Như
7.
Teresa Nguyễn Ngọc Huyền Trân
8.
Anna Hoàng Thị Ngọc Ánh
|
36
|
34.5
|
VĐ
|
1
|